--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in straitened circumstances chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mutineer
:
người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biếnmutineer sailors những thuỷ thủ nổi loạn
+
thanh thản
:
untroubled, relaxed
+
sớm chiều
:
All day longLàm việc vất vã sớm chiềuto work hard all day long
+
filter
:
cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
+
dưỡng dục
:
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up